STT
|
Mã số hồ sơ trên Cổng dịch vụ công quốc gia
|
Tên thủ tục hành chính
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hợp tác xã
|
1
|
1.005280.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
2
|
2.002123.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
3
|
1.005277.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
4
|
2.002122.000.00.00.H56
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
Mức độ 3
|
5
|
2.002120.000.00.00.H56
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Mức độ 3
|
6
|
1.005121.000.00.00.H56
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Mức độ 3
|
7
|
1.004972.000.00.00.H56
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
Mức độ 3
|
8
|
2.001973.000.00.00.H56
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Mức độ 3
|
9
|
1.004982.000.00.00.H56
|
Giải thể tự nguyện hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
10
|
1.005378.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
11
|
1.004979.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
12
|
2.001958.000.00.00.H56
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
13
|
1.005377.000.00.00.H56
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
14
|
1.005010.000.00.00.H56
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
15
|
1.004901.000.00.00.H56
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã
|
Mức độ 3
|
16
|
1.004895.000.00.00.H56
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
Mức độ 3
|