Lĩnh vực Đầu tư tại Việt Nam
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH THANH HÓA
Page Content
Chi tiết Quyết định số 2544/QĐ-UBND ngày 04/7/2018; 1230/QĐ-UBND ngày 08/4/2019 và 2423/QĐ-UBND ngày 25/06/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa
(Cổng dịch vụ công quốc gia https://dichvucong.gov.vn)
STT
|
Mã số hồ sơ trên Cổng dịch vụ công quốc gia
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số hồ sơ trên CSDL quốc gia cũ
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
|
Đầu tư tại Việt Nam (27 thủ tục)
|
|
1
|
1.004877.000.00.00.H56
|
Quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ (đối với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
BKH-THA-271981
|
Mức độ 2
|
2
|
2.001910.000.00.00.H56
|
Quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội (đối với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
BKH-THA-271983
|
Mức độ 2
|
3
|
2.001869.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ, UBND cấp tỉnh (đối với dự án đầu tư không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
BKH-THA-271985
|
Mức độ 2
|
4
|
1.004635.000.00.00.H56
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư
|
BKH-THA-271987
|
Mức độ 2
|
5
|
2.001853.000.00.00.H56
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư
|
BKH-THA-271989
|
Mức độ 2
|
6
|
2.001831.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh tên dự án đầu tư, tên và địa chỉ nhà đầu tư trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
BKH-THA-271991
|
Mức độ 2
|
7
|
2.001696.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh nội dung dự án đầu tư trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với trường hợp không điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư)
|
BKH-THA-271993
|
Mức độ 2
|
8
|
1.003940.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc diện điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
BKH-THA-271995
|
Mức độ 2
|
9
|
1.003912.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc diện điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ
|
BKH-THA-271997
|
Mức độ 2
|
10
|
1.003811.000.00.00.H56
|
Chuyển nhượng dự án đầu tư
|
BKH-THA-271999
|
Mức độ 2
|
11
|
2.001581.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế
|
BKH-THA-272001
|
Mức độ 2
|
12
|
1.005361.000.00.00.H56
|
Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài
|
BKH-THA-272003
|
Mức độ 2
|
13
|
1.003549.000.00.00.H56
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
BKH-THA-272005
|
Mức độ 2
|
14
|
2.001361.000.00.00.H56
|
Hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
BKH-THA-272007
|
Mức độ 2
|
15
|
2.001351.000.00.00.H56
|
Nộp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
BKH-THA-272009
|
Mức độ 2
|
16
|
2.001318.000.00.00.H56
|
Giãn tiến độ đầu tư
|
BKH-THA-272011
|
Mức độ 2
|
17
|
1.003096.000.00.00.H56
|
Tạm ngừng hoạt động của dự án đầu tư
|
BKH-THA-272013
|
Mức độ 2
|
18
|
2.001083.000.00.00.H56
|
Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư
|
BKH-THA-272015
|
Mức độ 2
|
19
|
2.001056.000.00.00.H56
|
Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
BKH-THA-272017
|
Mức độ 2
|
20
|
2.001047.000.00.00.H56
|
Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
BKH-THA-272019
|
Mức độ 2
|
21
|
1.004569.000.00.00.H56
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương
|
BKH-THA-272021
|
Mức độ 2
|
22
|
2.001031.000.00.00.H56
|
Cung cấp thông tin về dự án đầu tư
|
BKH-THA-272023
|
Mức độ 2
|
23
|
1.002401.000.00.00.H56
|
Bảo đảm đầu tư trong trường hợp không được tiếp tục áp dụng ưu đãi đầu tư
|
BKH-THA-272025
|
Mức độ 2
|
24
|
2.001018.000.00.00.H56
|
Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế của nhà đầu tư nước ngoài
|
BKH-THA-272027
|
Mức độ 2
|
25
|
2.001918.000.00.00.H56
|
Quyết định chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân tỉnh trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
|
THA-289681
|
Mức độ 2
|
26
|
1.008384.000.00.00.H56
|
Trình tự, thủ tục quyết định chủ trương đầu tư đối với Dự án sân gôn thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ (đối với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
THA
|
Mức độ 2
|
27
|
1.008385.000.00.00.H56
|
Trình tự, thủ tục quyết định chủ trương đầu tư đối với Dự án sân gôn thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ (đối với dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
THA
|
Mức độ 2
|