STT
|
Mã số hồ sơ trên Cổng dịch vụ công quốc gia
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số hồ sơ trên CSDL quốc gia cũ
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (65 thủ tục)
|
I
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
|
1
|
2.001610.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
BKH-THA-271833
|
Mức độ 4
|
2
|
2.001583.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
BKH-THA-271834
|
Mức độ 4
|
3
|
2.001199.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên
|
BKH-THA-271835
|
Mức độ 4
|
4
|
2.002043.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
BKH-THA-271884
|
Mức độ 4
|
5
|
2.002042.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
BKH-THA-271885
|
Mức độ 4
|
6
|
2.002041.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271886
|
Mức độ 4
|
7
|
1.005169.000.00.00.H56
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271887
|
Mức độ 4
|
8
|
2.002011.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
BKH-THA-271888
|
Mức độ 4
|
9
|
2.002010.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
BKH-THA-271889
|
Mức độ 4
|
10
|
2.002009.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271890
|
Mức độ 4
|
11
|
2.002008.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
BKH-THA-271891
|
Mức độ 4
|
12
|
1.005114.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức
|
BKH-THA-271892
|
Mức độ 4
|
13
|
1.005104.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
|
BKH-THA-271893
|
Mức độ 4
|
14
|
2.002006.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do thừa kế
|
BKH-THA-271894
|
Mức độ 4
|
15
|
1.005111.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do có nhiều hơn một cá nhân hoặc nhiều hơn một tổ chức được thừa kế phần vốn của chủ sở hữu, công ty đăng ký chuyển đổi sang loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
BKH-THA-271895
|
Mức độ 4
|
16
|
2.002007.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn góp
|
BKH-THA-271896
|
Mức độ 4
|
17
|
2.002002.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do chuyển nhượng, tặng cho một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác hoặc công ty huy động thêm vốn góp từ cá nhân hoặc tổ chức khác
|
BKH-THA-271897
|
Mức độ 4
|
18
|
2.002000.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
BKH-THA-271898
|
Mức độ 4
|
19
|
1.005096.000.00.00.H56
|
Đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương khác
|
BKH-THA-271899
|
Mức độ 4
|
20
|
2.001996.000.00.00.H56
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271900
|
Mức độ 4
|
21
|
2.001993.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
BKH-THA-271901
|
Mức độ 4
|
22
|
2.002044.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
|
BKH-THA-271902
|
Mức độ 4
|
23
|
2.001992.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
BKH-THA-271903
|
Mức độ 4
|
24
|
2.001954.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế
|
BKH-THA-271904
|
Mức độ 4
|
25
|
1.005168.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi thông tin người quản lý doanh nghiệp, thông tin người đại diện theo uỷ quyền (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271905
|
Mức độ 4
|
26
|
2.002066.000.00.00.H56
|
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271906
|
Mức độ 4
|
27
|
2.002067.000.00.00.H56
|
Thông báo sử dụng, thay đổi, huỷ mẫu con dấu (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271907
|
Mức độ 4
|
28
|
2.002069.000.00.00.H56
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271908
|
Mức độ 4
|
29
|
2.002070.000.00.00.H56
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271909
|
Mức độ 4
|
30
|
2.002079.000.00.00.H56
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
BKH-THA-271910
|
Mức độ 4
|
31
|
2.002075.000.00.00.H56
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký hoạt động trong Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
|
BKH-THA-271911
|
Mức độ 4
|
32
|
2.002072.000.00.00.H56
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271912
|
Mức độ 4
|
33
|
2.002084.000.00.00.H56
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
BKH-THA-271913
|
Mức độ 4
|
34
|
1.005165.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271914
|
Mức độ 4
|
35
|
2.002045.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
BKH-THA-271915
|
Mức độ 4
|
36
|
1.005176.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
BKH-THA-271916
|
Mức độ 4
|
37
|
1.005158.000.00.00.H56
|
Thông báo chào bán cổ phần riêng lẻ của công ty cổ phần không phải là công ty cổ phần đại chúng
|
BKH-THA-271917
|
Mức độ 4
|
38
|
2.002061.000.00.00.H56
|
Thông báo cập nhật thông tin cổ đông là cá nhân nước ngoài, người đại diện theo uỷ quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài (đối với công ty cổ phần)
|
BKH-THA-271918
|
Mức độ 4
|
39
|
1.005156.000.00.00.H56
|
Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân
|
BKH-THA-271919
|
Mức độ 4
|
40
|
1.005154.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc chia doanh nghiệp
|
BKH-THA-271920
|
Mức độ 4
|
41
|
1.005146.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc chia doanh nghiệp
|
BKH-THA-271921
|
Mức độ 4
|
42
|
2.002085.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp
|
BKH-THA-271922
|
Mức độ 4
|
43
|
1.005145.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên từ việc tách doanh nghiệp
|
BKH-THA-271923
|
Mức độ 4
|
44
|
2.002083.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
BKH-THA-271924
|
Mức độ 4
|
45
|
2.002057.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp
|
BKH-THA-271925
|
Mức độ 4
|
46
|
2.002059.000.00.00.H56
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271926
|
Mức độ 4
|
47
|
2.002060.000.00.00.H56
|
Sáp nhập doanh nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
BKH-THA-271927
|
Mức độ 4
|
48
|
2.002063.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần
|
BKH-THA-271928
|
Mức độ 4
|
49
|
2.002034.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
BKH-THA-271929
|
Mức độ 4
|
50
|
2.002033.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
BKH-THA-271930
|
Mức độ 4
|
51
|
2.002032.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn
|
BKH-THA-271931
|
Mức độ 4
|
52
|
2.002029.000.00.00.H56
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
BKH-THA-271932
|
Mức độ 4
|
53
|
2.002031.000.00.00.H56
|
Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo
|
BKH-THA-271933
|
Mức độ 4
|
54
|
2.002023.000.00.00.H56
|
Giải thể doanh nghiệp
|
BKH-THA-271934
|
Mức độ 4
|
55
|
2.002022.000.00.00.H56
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
BKH-THA-271935
|
Mức độ 4
|
56
|
2.002020.000.00.00.H56
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
BKH-THA-271936
|
Mức độ 4
|
57
|
2.002018.000.00.00.H56
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
BKH-THA-271937
|
Mức độ 4
|
58
|
2.002017.000.00.00.H56
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
BKH-THA-271938
|
Mức độ 4
|
59
|
2.002016.000.00.00.H56
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
BKH-THA-271939
|
Mức độ 4
|
60
|
2.002015.000.00.00.H56
|
Cập nhật bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
BKH-THA-271940
|
Mức độ 4
|
II
|
Thành lập và hoạt động của công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu (cả công ty mẹ và con)
|
|
1
|
2.000529.000.00.00.H56
|
Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập
|
BKH-THA-272044
|
Mức độ 4
|
2
|
2.001061.000.00.00.H56
|
Hợp nhất, sáp nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc được giao quản lý
|
BKH-THA-271829
|
Mức độ 4
|
3
|
2.001025.000.00.00.H56
|
Chia, tách công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
BKH-THA-271830
|
Mức độ 4
|
4
|
1.002395.000.00.00.H56
|
Tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH một thành viên
|
BKH-THA-271831
|
Mức độ 4
|
5
|
2.001021.000.00.00.H56
|
Giải thể công ty TNHH một thành viên
|
BKH-THA-271832
|
Mức độ 4
|