STT
|
Mã số hồ sơ trên Cổng dịch vụ công quốc gia
|
Tên thủ tục hành chính
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
|
Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
|
I
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
|
|
1
|
2.001610.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Mức độ 4
|
2
|
2.001583.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
Mức độ 4
|
3
|
2.001199.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên
|
Mức độ 4
|
4
|
2.002043.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Mức độ 4
|
5
|
2.002042.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Mức độ 4
|
6
|
2.002041.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
7
|
1.005169.000.00.00.H56
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
8
|
2.002011.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Mức độ 4
|
9
|
2.002010.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Mức độ 4
|
10
|
2.002009.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, thay đổi tỷ lệ vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
11
|
2.002008.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Mức độ 4
|
12
|
1.005114.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đối với trường hợp chủ sở hữu công ty chuyển nhượng toàn bộ vốn điều lệ cho một cá nhân hoặc một tổ chức
|
Mức độ 4
|
13
|
2.002000.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
Mức độ 4
|
14
|
2.001996.000.00.00.H56
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
15
|
2.001993.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Mức độ 4
|
16
|
2.002044.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần
|
Mức độ 4
|
17
|
2.001992.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
Mức độ 4
|
18
|
2.001954.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế
|
Mức độ 4
|
19
|
2.002069.000.00.00.H56
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện trong nước (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
20
|
2.002070.000.00.00.H56
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
21
|
2.002075.000.00.00.H56
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện thay thế cho nội dung đăng ký hoạt động trong Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động
|
Mức độ 4
|
22
|
2.002072.000.00.00.H56
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
23
|
2.002045.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
Mức độ 4
|
24
|
1.005176.000.00.00.H56
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương)
|
Mức độ 4
|
25
|
2.002085.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc chia doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
26
|
2.002083.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên từ việc tách doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
27
|
2.002057.000.00.00.H56
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần từ việc tách doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
28
|
2.002059.000.00.00.H56
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
29
|
2.002060.000.00.00.H56
|
Sáp nhập doanh nghiệp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
Mức độ 4
|
30
|
2.002034.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Mức độ 4
|
31
|
2.002033.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Mức độ 4
|
32
|
2.002032.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty trách nhiệm hữu hạn
|
Mức độ 4
|
33
|
2.002029.000.00.00.H56
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh
|
Mức độ 4
|
34
|
2.002031.000.00.00.H56
|
Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo
|
Mức độ 4
|
35
|
2.002023.000.00.00.H56
|
Giải thể doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
36
|
2.002022.000.00.00.H56
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
Mức độ 4
|
37
|
2.002020.000.00.00.H56
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Mức độ 4
|
38
|
2.002018.000.00.00.H56
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
39
|
2.002017.000.00.00.H56
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
Mức độ 4
|
40
|
2.002016.000.00.00.H56
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
41
|
2.002015.000.00.00.H56
|
Cập nhật bổ sung thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
42
|
1.010010.000.00.00.H56
|
Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp.
|
Mức độ 4
|
43
|
1.010023.000.00.00.H56
|
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
44
|
1.010026.000.00.00.H56
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
Mức độ 4
|
45
|
1.010027.000.00.00.H56
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Mức độ 4
|
46
|
1.010029.000.00.00.H56
|
Thông báo về việc sáp nhập công ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
Mức độ 4
|
47
|
1.010030.000.00.00.H56
|
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
Mức độ 4
|
48
|
1.010031.000.00.00.H56
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
Mức độ 4
|
II
|
Thành lập và hoạt động của công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu (cả công ty mẹ và con)
|
|
1
|
2.000529.000.00.00.H56
|
Thành lập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Mức độ 2
|
2
|
2.001061.000.00.00.H56
|
Hợp nhất, sáp nhập công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập, hoặc được giao quản lý
|
Mức độ 2
|
3
|
2.001025.000.00.00.H56
|
Chia, tách công ty TNHH một thành viên do UBND cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
Mức độ 2
|
4
|
1.002395.000.00.00.H56
|
Tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH một thành viên
|
Mức độ 2
|
5
|
2.001021.000.00.00.H56
|
Giải thể công ty TNHH một thành viên
|
Mức độ 2
|